MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH LASER SHINWA LDM
Giá :
Liên hệMÁY ĐO KHOẢNG CÁCH LASER SHINWA LDM
Máy đo khoảng cách laser Shinwa LDM D40 và LDM D60 là các thiết bị đo đạc thông minh, sử dụng tia laser để xác định khoảng cách từ máy đến một điểm mục tiêu một cách nhanh chóng và chính xác. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng cầm tay và sử dụng, phù hợp cho các công việc xây dựng, thiết kế nội thất, khảo sát công trình, thi công điện nước và nhiều ứng dụng đo đạc khác trong đời sống.
Đặc điểm nổi bật của máy đo khoảng cách laser Shinwa:
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi: Thiết kế vừa vặn lòng bàn tay, trọng lượng nhẹ, dễ dàng bỏ túi và mang theo mọi nơi. Màn hình hiển thị số sắc nét, dễ đọc ngay cả khi làm việc ngoài trời.
- Độ chính xác cao: Sử dụng công nghệ laser tiên tiến, cho kết quả đo với sai số chỉ ±1.5mm
Ngoài đo khoảng cách chuẩn, máy còn tích hợp nhiều tính năng:
• Tự động tính toán: Đo và tính nhanh diện tích, thể tích chỉ bằng vài thao tác, hỗ trợ tối đa việc ước lượng vật tư.
• Tính năng cộng/trừ dồn: Giúp tính tổng khoảng cách hoặc khối lượng một cách dễ dàng.
• Đo gián tiếp với Pytago: Cho phép đo chiều cao, chiều rộng của vật thể từ xa một cách an toàn và chính xác (ví dụ: đo chiều cao tòa nhà mà không cần leo thang).
- An toàn & dễ sử dụng: Đạt tiêu chuẩn chống bụi và chống nước IP54, các thao tác dễ dàng cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của máy đo khoảng cách laser
Thông số & Model |
D40 |
D60 |
Độ chính xác |
+1.5 mm |
|
Đơn vị đo |
m/in/ft |
|
Phạm vi đo |
0..03-40m |
0.03-60m |
Thời gian đo |
0.1-3 giây |
|
Cấp độ tia laser |
Cấp II |
|
Loại tia laser |
635 nm<1mw |
|
Chống bụi & nước |
IP54 |
|
Tự động tắt tia laser |
60 giây |
|
Tự động tắt nguồn |
480 giây |
|
Đèn chiếu sáng |
LED trắng |
|
Chuyển đổi chuẩn đo |
√ |
|
Xóa dữ liệu |
√ |
|
Hiển thị pin |
√ |
|
Hiển thị cường độ tín hiệu |
√ |
|
Lưu trữ dữ liệu |
√ |
|
Đo liên tục (max/min) |
√ |
|
Cộng/trừ |
√ |
|
Đo diện tích/thể tích/đo Pythagoras |
√ |
|
Đo khoảng cách gián tiếp (Laying off) |
√ |
|
Loại & tuổi thọ pin |
Pin AAA 1.5V (2 viên), dùng đến 15.000 lần đo |
|
Khối lượng |
104 g |
|
Nhiệt độ làm việc |
0°C – 40°C |
Phụ kiện đi kèm
1. Thân máy chính – 01 cái
2. Pin AAA – 02 viên
3. Vỏ bảo vệ – 01 cái
4. Dây đeo– 01 cái
5. Sách hướng dẫn – 01 quyển
Thông số & Model |
D40 |
D60 |
Độ chính xác |
+1.5 mm |
|
Đơn vị đo |
m/in/ft |
|
Phạm vi đo |
0..03-40m |
0.03-60m |
Thời gian đo |
0.1-3 giây |
|
Cấp độ tia laser |
Cấp II |
|
Loại tia laser |
635 nm<1mw |
|
Chống bụi & nước |
IP54 |
|
Tự động tắt tia laser |
60 giây |
|
Tự động tắt nguồn |
480 giây |
|
Đèn chiếu sáng |
LED trắng |
|
Chuyển đổi chuẩn đo |
√ |
|
Xóa dữ liệu |
√ |
|
Hiển thị pin |
√ |
|
Hiển thị cường độ tín hiệu |
√ |
|
Lưu trữ dữ liệu |
√ |
|
Đo liên tục (max/min) |
√ |
|
Cộng/trừ |
√ |
|
Đo diện tích/thể tích/đo Pythagoras |
√ |
|
Đo khoảng cách gián tiếp (Laying off) |
√ |
|
Loại & tuổi thọ pin |
Pin AAA 1.5V (2 viên), dùng đến 15.000 lần đo |
|
Khối lượng |
104 g |
|
Nhiệt độ làm việc |
0°C – 40°C |