Model
|
CX102
|
Ống Kính
|
Độ phóng đại/độ phân giải
|
30X / 2.5”
|
Các chỉ tiêu khác
|
Chiều dài: 171m, ống ngắm sơ bộ: 45mm, Trường ngắm: 1030’, Khoảng ngắm nhỏ nhất: 1,3m, Ảnh: thuận, Độ rõ nét chỉ chữ thập: 5 cấp độ chiếu sáng.
|
Độ Góc
|
Độ phân giải hiển thị
|
1”
|
Độ chính xát Iso 17123-3,2001
|
2”
|
ISCS
|
(Independent angle calibration system) Có
|
Chế độ đo
|
H
|
Cùng chiều / ngược chiều kim đồng hồ, đặt về 0, nhập góc, đo lặp.
|
V
|
Góc thiên đỉnh 0, ngang 0,độ dốc %
|
Tự động bù xiên
|
Bù xiêng 2 trục, phạm vi bù: ± 6’
|
Đo Cạnh
|
Đơn vị
|
Meter, food, food + inch, US food, US food + inch
|
Laze
|
Không gương: Class 3R/Gương và gương giấy: class 1
|
Khoảng cách đo cùng
|
Không gương
|
0,3 đến 500m
|
Gương giấy
|
RS90N-K: 1.3 đến 500m, RS50N-K: 1.3 đến 300m, RS10N-K: 1.3 đến 100m
|
Gương mini
|
CP01: 1.3 đến 2,5000m, 0R1PA: 1,3 đến 500m
|
1 gương AP
|
Điều kiện bình thường:1.3 đến 4000m, điều kiện tốt 1.3 đến 5000m
|
3 gương AP
|
Điều kiện bình thường: 5000m, điều kiện tốt: 6000m
|
Độ chính xát đo cùng ISO17123-4, 2001
|
Không gương
|
0,3 đến 200m: ±(3+2 ppm x D)mm
200 đến 350m: ±(5+10 ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(10+10 ppm x D)mm;
|
Gương giấy
|
(3+2 ppm x D)mm
|
Gương AP/CP
|
±(2+2 ppm x D)mm
|
Độ phân giải
|
Đo Fine/Rapid: 0,001m, Tracking:0,01m
|
Thời gian đo
|
Fine: 0.9s, Rapid: 0,7s, Tracking:0,3s
|
Giao diện và bộ nhớ
|
Màn hình/ Bàn phím
|
Màn hình LCD, 192x80 chấm, được rọi sáng, điều chỉnh độ tương phản
|
Bàn phím
|
25 phím trên 1 mặt
|
Bộ nhớ
|
Bộ nhớ trong
|
Khoảng 10,000 điểm
|
Bộ nhớ ngoài
|
USB (8GB)
|
Giao diện
|
Serial RS – 232C, USB 2.0 (Type A)
|
Bluetooth (Tùy chọn để cài đặt tại nhà máy)
|
Bluetooth Class 1, Ver.1.2.+ ERD,
Khoảng cách truyền không dây: 300m
|
Tổng quan
|
Laser - Pointer
|
Laser Đỏ đồng trục sử dụng sóng EDM
|
Guide light
|
2 màu xanh va đỏ, phạm vi hoạt động: 1.3 đến 500m, LED Class 1
|
Cân bằng
|
Bọt thủy trên màn hình
|
6’ (Bọt thủy bên trong vòng tròn đồ họa)
|
Bọt thủy tròn
|
10’/2mm
|
Bọt nước cân bằng
|
Graphic
|
6’ (Bọt thủy tròn trong vòng tròn đồ họa trên màn hình)
|
Bọt thủy tròn
|
10’/2mm
|
Dọi tâm laze (tùy chọn)
|
Chấm laze đỏ. độ chính xác tia: ≤1.0mm/1.3m
|
Ống ngắm sơ bộ
|
Độ phóng đại: 3x, khoảng ngắm nhỏ nhất: 0.3m
|
Chống chịu với nước và bụi bẩn
|
Chuẩn IP66 (IEC60529,2001)
|
Nhiệt độ làm việc
|
-20 đến +500C
|
Kích thước tay cầm và acquy
|
Với máy có hai màn hình: W91 x D181 x H348mm
Với máy có một màn hình: W191 x D1741 x H348mm
|
Trọng lượng với tay cầm và acquy
|
5.6kg
|
Nguồn cung cấp
|
Acquy BDC70
|
Li-ion sạc, thời gian hoạt động: 36 giờ
|
Acquy ngoài (Tự chọn)
|
BDC60: 44 giờ đo; BDC61: 89 giờ đo
|